Rầy nâu, đặc điểm gây hại và Top 5 thuốc trị rầy nâu

Dưới đây là bài viết về Rầy nâu, đặc điểm gây hại và Top 5 thuốc trị rầy nâu hại lúa.

1/ Đặc điểm hình thái của rầy nâu:

  • Rầy trưởng thành có màu nâu và có hai dạng: dạng cánh dài phủ kín thân và dạng cánh ngắn phủ 2/3 thân.
  • Trứng có hình quả chuối, một đầu to và một đầu nhỏ, màu trong suốt.
  • Rầy non khi còn nhỏ có màu đen xám, sau khi trưởng thành màu nâu vàng, thân hình tròn trĩnh. Rầy non có 5 tuổi, dài từ 1-3mm.

Có thể bạn quan tâm: Rầy nâu – Wikipedia

2/ Đặc điểm sinh vật học:

  • Rầy trưởng thành thường tập trung thành đám ở phần dưới thân cây lúa, gần gốc lúa để hút nhựa. Khi bị khuấy động, chúng có thể lẩn trốn bằng cách bò ngang, nhảy sang cây khác, xuống nước hoặc bay xa đến chỗ khác.
  • Trung bình, thời gian phát dục của các giai đoạn của rầy nâu biến động như sau:

-Trứng 6-8 ngày;

-Rầy non 12-14 ngày, mỗi tuổi 2-3 ngày;

-Rầy trưởng thành 20-30 ngày.

  • Thiên địch của rầy nâu và rầy lưng trắng bao gồm 16 loài thiên địch chính. Trong số này, hai loài ong kí sinh trứng, bọ xít mù xanh và nhện sói vân đinh ba là những loài đáng chú ý.

Xem thêm: Rầy chổng cánh và Top 5 thuốc trừ Rầy chổng cánh

3/ Các đặc điểm gây hại của rầy nâu hại lúa:

Rầy trưởng thành và rầy non gặm và chích vào thân cây lúa để hút dịch cây, gây hại cho cây trồng. Khi bị hút dịch, các lá dưới của cây có thể bị héo. Ảnh hưởng nghiêm trọng hơn là hiện tượng “cháy rầy”, khiến cả ruộng cây lúa bị khô héo, mất màu và trở thành màu trắng tái hoặc trắng. Phần thân cây lúa dưới đất có màu đen nâu do các vết thương cơ giới do rầy gây ra, tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập, làm cho cây lúa thối nhũn, đổ rạp và gây hiện tượng bông lúa bị lép một nửa hoặc toàn bộ.

Ban đầu, hiện tượng cháy rầy thường xuất hiện ở diện tích cục bộ như vài mét vuông, nhưng nếu điều kiện thuận lợi, hiện tượng cháy rầy có thể lan nhanh lên đến một vài hecta hoặc cả cánh đồng trong vòng 1-2 tuần.

Ngoài ra, rầy nâu còn là nguyên nhân truyền bệnh Lúa lùn xoắn lá, làm cho cây lúa thấp lùn, có lá bị xoắn nhiều vòng, trổ bông muộn nhưng không thoát, ít hạt và hạt bị lép.

4/ Biện pháp phòng trừ:

Áp dụng chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là biện pháp tốt nhất hiện nay để ngăn ngừa rầy nâu hiệu quả. Các biện pháp cụ thể bao gồm:

  • Gieo sạ tập trung theo lịch thời vụ được khuyến nghị bởi ngành nông nghiệp địa phương.
  • Vệ sinh đồng ruộng, cày, trục kỹ trước khi gieo sạ để dọn sạch cỏ bờ ruộng.
  • Sử dụng giống lúa kháng rầy hoặc giống lúa có chất lượng tốt (giống được cấp xác nhận).
  • Không gieo sạ quá dày, giới hạn 15kg giống/công.
  • Không bón quá nhiều phân đạm (urê), đồng thời tăng lượng phân lân và phân kali để tăng sức chống chịu đối với rầy nâu và các bệnh liên quan.
  • Thường xuyên thăm đồng, đặc biệt chú ý những điểm có ổ rầy đã gây hại trong những vụ trước để có biện pháp phòng trừ kịp thời.
  • Áp dụng kiểu canh tác lúa-cá hoặc giai đoạn lúa đẻ nhánh có thể đưa vịt nhỏ vào ruộng để giúp sục bùn và ăn rầy nâu, giảm khả năng tích lũy mật độ của rầy.
  • Tạo môi trường thuận lợi cho tập đoàn thiên địch của rầy nâu bằng cách luân canh với các cây trồng khác hoặc trồng xen các ruộng cây trồng khác với ruộng lúa.
  • Nếu phát hiện có rầy trên lúa với mật số từ 3 con/tép trở lên, nên phun xịt thuốc trừ rầy. Trong việc phun thuốc, cần áp dụng nguyên tắc “4 đúng”: đúng loại, đúng liều lượng, đúng lúc và đúng cách.
  • Lưu ý không nên phối trộn nhiều loại thuốc để phun. Trong các vùng đất bị nhiễm phèn nặng, nên kiểm tra pH của nước và nếu cần thiết, dùng vôi bột để điều chỉnh pH trước khi pha thuốc trừ rầy để tăng hiệu lực phòng trừ của thuốc.

5/ Top 5 thuốc trị rầy nâu

Dưới đây là thông tin về các loại thuốc trừ rầy nâu hại lúa và hướng dẫn sử dụng cho từng loại:

Cherray 700WG (Tác động nội hấp tiếp xúc):

Hoạt chất: Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg.
Công dụng: Trị rầy nâu, bọ trĩ hại lúa; rầy, rệp sáp, rệp muội, bọ cánh tơ, bọ nhảy trên thuốc lá, chè, cà phê, cây cảnh, rau màu và các cây trồng khác.
Liều lượng: 15g pha trong 16 – 20 lít nước cho 1 sào Bắc bộ (360m2).
Lượng nước phun: 400 – 600 lít/ha.
Thời gian cách ly: 14 ngày.

Excel Basa 50EC (Tác động tiếp xúc xông hơi):

Hoạt chất: Fenobucarb 50%.
Công dụng: Trị rầy cám, rầy nâu, rầy xám, rầy xanh, rầy lung trắng, rầy trưởng thành hại lúa, cây có múi và các cây trồng khác.
Liều lượng: 40 – 60ml pha trong 16 – 20 lít nước.
Lượng nước phun: 500 – 800 lít/ha.
Thời gian cách ly: 14 ngày.

Babsax 300WP (Tác động nội hấp lưu dẫn):

Hoạt chất: Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg.
Công dụng: Trị rầy nâu, rầy cám, bọ trĩ hại lúa; rệp muội, bọ trĩ hại rau, dưa; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ trĩ hại chè; rệp muội hại hoa cây cảnh.
Liều lượng: 18g pha trong 16 lít nước cho 1 sào Bắc bộ, 2 sào Trung bộ, 3 sào Nam bộ.
Lượng nước phun: 400 – 600 lít/ha.
Thời gian cách ly: 7 ngày.

Anvado 200SC (Tác động nội hấp lưu dẫn):

Hoạt chất: Imidacloprid 200g/l.
Công dụng: Trị rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ hại lúa; rệp muội, bọ trĩ hại rau, dưa; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ trĩ hại chè; rệp muội hại hoa cây cảnh, v.v.
Liều lượng: 0.3 lít/ha.
Lượng nước phun: 400 – 600 lít/ha.
Thời gian cách ly: 14 ngày.

Chersieu 50WP (Tác động lưu dẫn, tiếp xúc, kháng thuốc):

Hoạt chất: Pymetrozine 500g/kg.
Công dụng: Trị rầy nâu hại lúa và các loại côn trùng chích hút cây trồng.
Liều lượng: 15g pha trong 16 lít nước.
Lượng nước dùng: 400 – 500 lít nước/ha.
Thời gian cách ly: 10 ngày.

Lưu ý: Theo hướng dẫn, phun thuốc khi rầy mới xuất hiện hoặc mật độ rầy cao, cần tuân thủ quy định cách ly để đảm bảo an toàn cho người và môi trường, và tuân thủ hướng dẫn pha chế và sử dụng của từng loại thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *